Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 7,9mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 7,9mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 7,9mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 7,9mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 7,9mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 7,9mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7,5mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Swiss ronda 505 |
Kiểu máy | Quartz ( pin ) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 36,5mm, Nữ 31,3mm |
Kích thước dây | Nam 17x20mm, nữ14x16mm |
Độ dày | Nam 7,7mm, Nữ7,3mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Swiss ronda 505 |
Kiểu máy | Quartz ( pin ) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 36,5mm, Nữ 31,3mm |
Kích thước dây | Nam 17x20mm, nữ14x16mm |
Độ dày | Nam 7,7mm, Nữ7,3mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Swiss ronda 1069 |
Kiểu máy | Quartz ( pin ) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm + Nữ 28mm |
Kích thước dây | 20x18mm + nữ 14x12mm |
Độ dày | 6mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Swiss ronda 1069 |
Kiểu máy | Quartz ( pin ) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm + Nữ 28mm |
Kích thước dây | 20x18mm + nữ 14x12mm |
Độ dày | 6mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Swiss ronda 1069 |
Kiểu máy | Quartz ( pin ) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm + Nữ 28mm |
Kích thước dây | 20x18mm + nữ 14x12mm |
Độ dày | 6mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Swiss ronda 1069 |
Kiểu máy | Quartz ( pin ) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm + Nữ 28mm |
Kích thước dây | 20x18mm + nữ 14x12mm |
Độ dày | 6mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Swiss ronda 1069 |
Kiểu máy | Quartz ( pin ) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm + Nữ 28mm |
Kích thước dây | 20x18mm + nữ 14x12mm |
Độ dày | 6mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Swiss ronda 1069 |
Kiểu máy | Quartz ( pin ) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm + Nữ 28mm |
Kích thước dây | 20x18mm + nữ 14x12mm |
Độ dày | 6mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Giao Dịch Tại Shop
1389 Đại Lộ Hùng Vương, P.Tiên Cát, TP. Việt Trì, Phú Thọ
Hotline: 0933.886.585 (LIÊN HỆ TRƯỚC SẼ CÓ GIÁ TỐT HƠN)